Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
塌秧
[tāyāng]
|
1. héo; khô (hoa cỏ, rau…)。(塌秧儿)花草、蔬菜等因缺水而发蔫。
2. mặt mày ủ ê; ủ ê thất vọng。(塌秧儿)形容垂头丧气,精神不振。