Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
塌架
[tājià]
|
1. sụp đổ (nhà cửa)。(房屋等)倒塌。
2. sụp đổ (quyền chức)。比喻垮台。