Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
塌心
[tāxīn]
|
yên tâm; vững dạ。心情安定。
事情落实了,干活也塌心。
sự việc chu đáo, làm việc cũng yên tâm.