Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
塌实
[tā·shi]
|
1. thiết thực; thực sự; vững chắc (công tác, học tập)。(工作或学习的态度)切实;不浮躁。
2. ổn định; vững bụng; yên trí。(情绪)安定;安稳。
事情办完就塌实了。
việc làm xong là vững dạ rồi.
翻来覆去睡不塌实。
trằn trọc ngủ không yên