Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
堆集
[duījí]
|
chồng chất; tích tụ; xếp chồng。成堆地聚在一起;堆积。
案头堆集着画轴。
bức tranh xếp chồng trên bàn.