Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
堆金积玉
[duījīnjīyù]
|
tài sản vô số; cực kỳ giàu có。形容财产多,非常富有。