Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
堆砌
[duīqì]
|
1. xây; đắp。垒积砖石并用泥灰黏合。
堆砌台阶
xây bậc thềm
堆砌假山
xây hòn non bộ
2. rườm rà; dài dòng (câu văn)。比喻写文章时使用大量华丽而无用的词语。
堆砌辞藻
từ ngữ trau chuốt dài dòng.