Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
堆垛
[duīduò]
|
đống; đụn (như cỏ khô)。堆积成垛(如干草)。