Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
垫高
[diàngāo]
|
lót; lớp lót。以铺在下边的某物抬起或支撑。