Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
垫补
[diàn·bu]
|
1. giật nóng; vay tạm。钱不够用时暂时挪用别的款项或借用别人的钱。
2. ăn điểm tâm; ăn lót dạ; lót lòng。吃点心;点补。