Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
垫肩
[diànjiān]
|
1. lót vai (để giảm ma sát, bảo vệ quần áo và da)。挑或扛东西的时候放在肩膀上的垫子,用来减少摩擦,保护衣服和皮肤。
2. miếng đệm; miếng lót。衬在上衣肩部的三角形衬垫物,使衣服穿起来美观。