Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
垫料
[diànliào]
|
1. nhét kín; xếp chặt。船肋骨和突起的列板之间防止漏水的衬垫。
2. đồ lót chuồng。用来铺垫猪圈、牲口棚等地面的东西。