Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
垫支
[diànzhī]
|
ứng ra; ứng tạm; trả tiền hộ。暂时代替支付;垫付。