Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
垫平
[diànpíng]
|
đường thăng bằng; mức thăng bằng。使每一条线或表面成为水平。