Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
垫子
[diàn·zi]
|
cái đệm; cái lót; đệm; nệm。垫在床、椅子、凳子上或别的地方的东西。
椅垫子
đệm ghế
草垫子
đệm cỏ
弹簧垫子
đệm lò xo
垫上个垫子
lót một cái đệm