Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
垫圈
[diànjuàn]
|
lót chuồng; độn chuồng (bò, ngựa)。给牲畜的圈铺垫干土、碎草等。