Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
垫付
[diànfù]
|
ứng ra; ứng tạm; trả hộ。暂时替人付钱。
由银行垫付货款。
ngân hàng ứng tạm khoản tiền mua hàng hoá.