Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坡度
[pōdù]
|
độ dốc。斜坡起止点的高度差与其水平距离的比值。例如起止点的高度差为一米,水平距离为1,000米,坡度就是千分之一。
最大纵坡度
độ dốc dọc lớn nhất
最大坡度
độ dốc tối đa
自然坡度
độ dốc tự nhiên
相反坡度
độ dốc tương phản