Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
块根
[kuàigēn]
|
rễ củ。根的一种, 呈块状, 无定形,如甘薯供食用的部分就是块根。