Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
块头
[kuàitóu]
|
khổ người; dáng; tướng tá (mập; ốm)。指人的胖瘦。
大块头。
tướng tá to con.