Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
块垒
[kuàilěi]
|
phiền muộn; uất ức; u sầu; buồn rầu; căm phẫn; phẫn nộ。比喻郁积在心中的气愤或愁闷。