Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
块儿八毛
[kuài·erbāmáo]
|
một đồng tiền; một đồng thiếu。 一元钱或一元钱略少。也说块儿八角。