Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坑蒙
[kēngmēng]
|
hãm hại; lừa gạt; lừa đảo; lừa bịp; gian lận。坑害; 蒙骗。
以次充好,坑蒙顾客。
lấy hàng thứ phẩm làm hàng tốt, lừa gạt khách hàng.