Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坑气
[kēngqì]
|
khí mê-tan; khí mỏ; khí độc; chướng khí; ám khí。沼气。