Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坑木
[kēngmù]
|
cột chống lò; cột chống hầm ngầm。矿井里用做支柱的木料。