Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坑害
[kēnghài]
|
hại; hãm hại; hại người; cạm bẫy (dùng những thủ đoạn xảo trá, điêu ngoa để làm tổn hại đến người khác)。用狡诈,狠毒的手段使 人受到损害。
不法商人销售伪劣商 品坑害消费者。
con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.