Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坑子
[kēng·zi]
|
hố; lỗ; hang; vũng; chỗ trũng。坑。
水坑子。
hố nước.