Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坑坑洼洼
[kēng·kengwāwā]
|
gồ ghề; lồi lõm; mấp mô; gập ghềnh; xóc。形容地面或器物表面高 一 块 低一 块。
路面坑坑洼洼,车走在上面颠簸得厉害。
đường gồ ghề, xe chạy trên đường rất chòng chành.