Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坑井
[kēngjǐng]
|
hầm mỏ; đường hầm và giếng mỏ。坑道和矿井。