Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐骨
[zuògǔ]
|
xương chậu。人坐时支持上身重量的骨头,左右各一,跟耻骨和髂骨组成髋骨。