Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐骑
[zuòqí]
|
vật để cưỡi。供人骑着马,泛指供人骑的兽类。