Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐馆
[zuòguǎn]
|
trợ lý; trợ tá; trợ giảng。旧时指担任塾师或幕僚。