Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐食
[zuòshí]
|
ăn không ngồi rồi; không làm mà ăn。指不劳而食。