Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐赃
[zuòzāng]
|
1. cấy tang vật (lén bỏ tang vật vào chỗ người khác, để vu cáo và hãm hại.)。栽赃。
2. phạm tội tham ô。犯贪污罪。