Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐视
[zuòshì]
|
ngồi xem; ngồi nhìn; thờ ơ; làm ngơ。坐着看,指对该管的事故意不管或漠不关心。