Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐蜡
[zuòlà]
|
rơi vào tình huống khó xử; rơi vào tình trạng khó giải quyết。陷入为难境地;遇到难以解决的困难。
我不会的事硬让我干,这不是让人坐蜡吗?
việc tôi không biết mà cứ bắt tôi làm, không phải đã đẩy tôi vào tình huống khó xử sao?