Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐等
[zuòděng]
|
ngồi đợi; ngồi chờ; chờ đợi。坐着等待。
在他家坐等了半个多小时。
anh ngồi nhà đợi hơn nửa giờ đồng hồ.