Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐科
[zuòkē]
|
theo học kịch。在科班学戏。
他幼年坐科学艺,习青衣。
lúc nhỏ anh ấy học kịch