Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐班
[zuòbān]
|
1. làm việc đúng giờ (mỗi ngày đi làm và tan ca đúng giờ)。每天按规定时间上下班(多指坐办公室)。
2. trực ban; ca trực。值班。