Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐牢
[zuòláo]
|
ngồi tù; ở tù; bị giam trong tù。关在监狱里。