Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐浴
[zuòyù]
|
bồn ngâm đít。医疗用浴盆,尤指供手术后的病人用的坐浴盆,病人坐入盆中时其臀部和大腿浸入热水中,从而对会阴和肛门区起热疗作用。