Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐次
[zuòcì]
|
thứ tự chỗ ngồi; số ghế ngồi; thứ tự chỗ。坐位的次序。
坐次表
bảng số ghế; bảng thứ tự chỗ ngồi.