Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐标空间
[zuòbiāokōngjiān]
|
toạ độ không gian。通常意义下三维几何空间的名称,以区别于各种符号相空间。