Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐支
[zuòzhī]
|
hạch toán độc lập。指某些企业单位经银行同意从自己业务收入的现金中直接支付的方式。