Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐探
[zuòtàn]
|
gián điệp; đặc vụ; điệp viên ngầm。混入对方组织内部刺探情报的人。