Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐待
[zuòdài]
|
ngồi đợi; ngồi chờ。坐等。
坐待胜利
ngồi chờ thắng lợi