Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐庄
[zuòzhuāng]
|
1. đại lý。商店派遣或特约的人常驻某地,采购货物、招揽生意。
2. làm cái; nhà cái (đánh bạc)。打牌时继续做庄家。