Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐席
[zuòxí]
|
1. ngồi vào; ngồi bào bàn tiệc; dự tiệc; ăn tiệc。坐到筵席的坐位上,泛指参加宴会。
2. chỗ ngồi。供坐的位子。