Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐山观虎斗
[zuòshānguānhǔdòu]
|
Hán Việt: TOẠ SƠN QUAN HỔ ĐẤU
nghêu cò tranh nhau, ngư ông đắc lợi; toạ sơn quan hổ đấu。比喻对双方的斗争采取旁观的态度,等到两败俱伤的时候,再从中取利。