Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐定
[zuòdìng]
|
1. ngồi; vào chỗ; 。入座;坐下。
2. khẳng định; quả quyết; dứt khoát; nhất định。(Cách dùng: (方>)肯定。
这次你们坐定得冠军。
Lần này nhất định các bạn sẽ đoạt giải nhất.